Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
can thiệp


intervenir; s'interposer; intercéder; s'immiscer
Can thiệp vào một vụ án
intervenir dans un procès
Cảnh sát sẵn sàng can thiệp
la police est prête à intervenir
Can thiệp vào chuyện của người khác
intervenir dans les affaires d'autrui
Can thiệp vào một cuộc cãi nhau
s'interposer dans une dispute
Can thiệp giúp ai
intercéder pour quelqu'un auprès de...
Can thiệp vào việc nội bộ của một tổ chức
s'immiscer dans les affaires intérieures d'une organisation
chủ nghĩa can thiệp
(kinh tế) interventionnisme
người theo chủ nghĩa can thiệp; người chủ trương can thiệp
interventionniste
sự can thiệp
intervention; intercession, immixtion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.